Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)

  • Địa chỉ:

    Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội

  • Điện thoại:

    024.3384.0440

  • Website:

    http://tuyensinh.vnuf.edu.vn/

  • E-mail:

    daotao@vnuf.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Khoa học cây trồng (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,D01
2 Thú y (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,B00,B08
3 Kỹ thuật cơ khí (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,A16,D01
4 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,C15,D01
5 Thiết kế nội thất (Xem) 14.00 Đại học A00,C15,D01,H00
6 Công nghệ sinh học (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,B00,B08
7 Quản lý tài nguyên rừng (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,C15,D01
8 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,A16,D01
9 Lâm sinh (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,B00,D01
10 Hệ thống thông tin (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,A16,D01
11 Khoa học môi trường (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,B00,D01
12 Kế toán (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,C15,D01
13 Lâm học (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,B00,D01
14 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,C15,D01
15 Công nghệ chế biến lâm sản (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,D01,D07
16 Bất động sản (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,C15,D01
17 Kiến trúc cảnh quan (Xem) 14.00 Đại học A00,C15,D01,V01
18 Du lịch sinh thái (Xem) 14.00 Đại học B00,C00,C15,D01
19 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,A16,D01
20 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 14.00 Đại học A00,A16,B00,D01