21 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A08,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
22 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
(Xem)
|
Huế |
23 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
24 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX)
(Xem)
|
Hà Nội |
25 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS)
(Xem)
|
TP HCM |
26 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
27 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
28 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01,D24 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
(Xem)
|
Hưng Yên |
29 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
13.50 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
30 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
13.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA)
(Xem)
|
Nghệ An |