TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 27.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) | Hà Nội |
2 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 22.00 | N00,N01 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
3 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 22.00 | H00,H07 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
4 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 21.75 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) | Huế |