Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)
-
Địa chỉ:
48 Cao Thắng, quận Hải Châu, Đà Nẵng
-
Điện thoại:
0236.3835705
0236.3530103
-
Website:
https://tuyensinh.ute.udn.vn/
-
E-mail:
tuyensinh@ute.udn.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2019
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin (Xem) | 20.55 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
2 | Công nghệ thông tin (Xem) | 20.55 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | TO >=8; TTNV <=4 |
3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 20.40 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 20.40 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | TO >=8; TTNV <=3 |
5 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 18.35 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 18.35 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | TO >=8.8; TTNV <=7 |
7 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | TO >=6.6; TTNV <=1 |
8 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 17.65 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 17.65 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | TO >=7.6; TTNV <=1 |
11 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 17.50 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
12 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 17.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | TO >=6.4; TTNV <=10 |
13 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 17.45 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
14 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 17.45 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | TO >=7.2; TTNV <=1 |
15 | Điện tử - viễn thông (Xem) | 16.25 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
16 | Điện tử - viễn thông (Xem) | 16.25 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | TO >=6.2; TTNV <=3 |
17 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) | 16.15 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
18 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) | 16.15 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | TO >=7.6; TTNV <=2 |
19 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) | 14.50 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
20 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) | 14.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | TO >=5.4; TTNV <=4 |