TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 20.75 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) | Huế |
2 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 15.50 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 20.75 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) | Huế |
2 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 15.50 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) | Hà Nội |