TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) | 15.50 | A00,C00,C15,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) | Hà Nội |
2 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) | 15.50 | A00,C00,D01,D15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) | Hà Nội |