TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 20.00 | A09,A15,B02,C14 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |
2 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 20.00 | A00,B00,C02 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |
3 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 14.00 | A00,A02,B00,B08 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
4 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 14.00 | A00,A02,B00,B04 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
5 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 14.00 | A00,A16,B00,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |