21 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
22 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
23 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,A09,B00 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
24 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D07,D08 |
Đại học Hoa Lư (DNB)
(Xem)
|
Ninh Bình |
25 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D01,D84 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
26 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại Học Quảng Bình (DQB)
(Xem)
|
Quảng Bình |
27 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,A10,D01 |
Đại học Quảng Nam (DQU)
(Xem)
|
Quảng Nam |
28 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,B00,C14 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
29 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
30 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
31 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,B00 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |