Đại học Đồng Nai (DNU)
-
Địa chỉ:
Số 4 Lê Quý Đôn, Phường Tân Hiệp, TP Biên Hòa, Đồng Nai
-
Điện thoại:
02513.824.662
0919.17.68.69
-
Website:
tuyensinh.dnpu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2019
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 24.70 | Đại học | A00,A01,A02,C01 | |
2 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 22.60 | Đại học | C00,C03,C19,D14 | |
3 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
4 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 18.00 | Đại học | M05,M07,M08,M09 | |
5 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 18.00 | Đại học | C00,D01,D14 | |
6 | Sư phạm Toán học (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D07,D90 | |
7 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 18.00 | Đại học | M01,M09 | NK1 đã tính nhân 2 và được quy về thang điểm 30 |
8 | Sư phạm Toán học (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01 | |
9 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 18.00 | Đại học | A01,D01 | Anh văn đã tính nhân 2 và được quy về thang điểm 30 |
10 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,B00,D07 | |
11 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 16.00 | Đại học | M05,M07,M08,M09 | |
12 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01 | |
13 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
14 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01 |