Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 22.50 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
4 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
5 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A00,D01,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
6 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A00,D01,D90,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
7 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
8 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
9 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
10 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.50 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
11 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
12 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
13 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
14 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
15 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00,C04,D01,D07 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
16 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
17 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 14.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
18 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
19 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 14.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội