Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
22 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A01,D01,D96 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
23 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
24 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
25 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.25 A00,C00,C20,D01 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem) Huế
26 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A01,D01,D15,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
27 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.75 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
28 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
29 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
30 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
31 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
32 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
33 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
34 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
35 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A08,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
36 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
37 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,C00,D01 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
38 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
39 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,C00,C10,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
40 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00,D14,D66,D84 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ