Đại học Kinh Bắc (UKB)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A10,A15,D90 | |
| 2 | Điện tử - viễn thông (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C04,D01 | |
| 3 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 4 | Luật kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C00,C10,D01 | |
| 5 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D10,D14 | |
| 6 | Quản lý nhà nước (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C00,D01 | |
| 7 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 8 | Quản lý xây dựng (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C04,D01 | |
| 9 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 |