Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A09,B00,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
22 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C05,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
23 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
24 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C05,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
25 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
26 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
27 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
28 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
29 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
30 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,D07 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
31 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.85 A00,A01,A02,B00 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
32 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
33 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A06,B00,B04 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
34 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
35 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
36 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
37 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
38 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A01,D01,D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
39 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem) TP HCM
40 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai