Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD)

  • Địa chỉ:

    Đường Nguyễn Khuyến, Khu phố 5, Phường Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai

  • Điện thoại:

    0986 39 7733

    0904 39 7733

  • Website:

    https://ts.dntu.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@dntu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Điều dưỡng (Xem) 19.00 Đại học A06,B00,B04,C08
2 Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) 19.00 Đại học A06,B00,B04,C08
3 Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) 19.00 Đại học A00,A06,B00,B04
4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A04,A10
5 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A04,A10
6 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A04,A10
7 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,A06,B00,B04
8 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A04,A10
9 Đông phương học (Xem) 15.00 Đại học A07,C00,D01,D15
10 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A07,A09,D84
11 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.00 Đại học D01,D14,D15,D84
12 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 15.00 Đại học C00,C20,D14,D15
13 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A07,A09,D84
14 Quản trị khách sạn (Xem) 15.00 Đại học A07,A09,C00,C20
15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 15.00 Đại học A07,A09,C00,C20
16 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 15.00 Đại học A00,A07,A09,D84
17 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A03,A10
18 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A03,A10
19 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,A06,B00,D07
20 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A04,A10