| 1 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
27.55 |
C14,C19,C20,D66 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 2 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
27.55 |
C14,C19,C20 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 3 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
26.57 |
M01,M09 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 4 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
26.57 |
D01,D72,D78,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 5 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
26.00 |
M00,M01,M10,M13 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 6 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
25.00 |
B03,C19,C20,M00 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP)
(Xem)
|
Lào Cai |
| 7 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
25.00 |
C14,C19,C20,M00 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP)
(Xem)
|
Lào Cai |
| 8 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
22.35 |
M01,M09 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
| 9 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
22.35 |
M05,M06 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
| 10 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
22.05 |
M00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 11 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
22.00 |
M00,M05,M07,M11 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 12 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
22.00 |
M00,T02,T05,T07 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 13 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
21.60 |
M02 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 14 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
21.60 |
M01,M02 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 15 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
19.50 |
M01,M09 |
Đại học Phú Yên (DPY)
(Xem)
|
Phú Yên |
| 16 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
19.35 |
M01,M09 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 17 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
19.00 |
M00,M05,M07,M11 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
| 18 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
19.00 |
M05,M07,M08,M09 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
| 19 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
19.00 |
M00,M01,M02 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
| 20 |
Giáo dục Mầm non (7140201)
(Xem)
|
19.00 |
M01,M05,M07,M08 |
Đại học Hoa Lư (DNB)
(Xem)
|
Ninh Bình |