1 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
37.13 |
D01,D04,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
37.07 |
D01,D04 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
35.07 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
34.90 |
D01,D04,D11,D55 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
34.87 |
D04 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
34.87 |
D01,D04 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
27.08 |
D04 |
Học viện quốc tế (AIS)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
27.08 |
D01 |
Học viện quốc tế (AIS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
26.80 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
26.80 |
D04 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
26.19 |
D04 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
26.19 |
D01,D04 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
13 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
26.10 |
D01,D06,D78,D83 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
26.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
15 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
26.00 |
D01,D04 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
16 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
26.00 |
D04 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
17 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
25.20 |
D01,D04 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
25.20 |
D04 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
24.50 |
A00,A01,D04,D14 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
20 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
24.50 |
A01,D01,D04,D14 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |