21 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
22.00 |
A01,D01,D06,D15 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
22 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
22.00 |
A01,D01,D15,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
23 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
20.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
24 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
20.00 |
C00,C19,D01,D14 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
25 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
19.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
26 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
19.00 |
D72,D96 |
Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |
27 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
19.00 |
A01,D10,D14 |
Đại học Phú Yên (DPY)
(Xem)
|
Phú Yên |
28 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
18.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
(Xem)
|
Huế |
29 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
14.50 |
D01,D72,D96 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |