Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 19.00 | Đại học | A01,D01,D90 | |
| 2 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 19.00 | Đại học | A01,D01,D90 | |
| 3 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 19.00 | Đại học | D72,D96 | |
| 4 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 19.00 | Đại học | D78 | |
| 5 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D90 | |
| 6 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D90 | |
| 7 | Du lịch (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D90 | |
| 8 | Kinh tế phát triển (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D90 | |
| 9 | Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D90 | |
| 10 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D90 | |
| 11 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D72,D96 | |
| 12 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D90 | |
| 13 | Sinh học ứng dụng (Xem) | 15.00 | Đại học | B00,D90 | |
| 14 | Thương mại điện tử (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D90 |