Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Du lịch (7810101) (Xem) 25.75 C00,D01,D14 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Du lịch (7810101) (Xem) 25.50 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (VHS) (Xem) TP HCM
3 Du lịch (7810101) (Xem) 24.45 C00,D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Du lịch (7810101) (Xem) 23.80 A00,A01,C03,D01 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
5 Du lịch (7810101) (Xem) 21.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
6 Du lịch (7810101) (Xem) 17.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
7 Du lịch (7810101) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem) Huế
8 Du lịch (7810101) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
9 Du lịch (7810101) (Xem) 16.00 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
10 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00,D14,D15,D66 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
11 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
12 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00,C04,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
13 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 A07,C00,D01,D03,D14 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem) Khánh Hòa
14 Du lịch (7810101) (Xem) 14.00 C20,D01,D14,D15 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang