Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.85 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.85 D01,D09,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.57 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) Hà Nội
4 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.55 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.54 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
6 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.54 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.54 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.32 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.00 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
10 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.40 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
11 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.18 A02,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
12 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.00 D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
13 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 30.80 A01,D01,D07,D10 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
14 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.00 A01,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
15 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.35 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) Hà Nội
16 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.30 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
17 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.10 D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
18 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.00 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
19 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.00 D01,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
20 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội