Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
Tổng chỉ tiêu: 1600
-
Địa chỉ:
Số 2 đường Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội
-
Điện thoại:
0243.754.8137
097.929.2969
096.375.3753
-
Website:
http://ulis.vnu.edu.vn/tuyensinh2021/
-
E-mail:
phongdaotaoulis@gmail.com
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
-
Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển.
Xét tuyển bằng chứng chỉ ngoại ngữ.
Xét tuyển bằng bài thi Đánh giá năng lực của ĐHQGHN.
Xét tuyển bằng kết quả thi tốt nghiệp THPT.
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) | 38.46 | Đại học | D01,D04,D78,D90 | |
2 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 38.10 | Đại học | D01,D78,D90 | |
3 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc (Xem) | 35.92 | Đại học | D01,D78,D90 | |
4 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 35.57 | Đại học | D01,D78,D90 | |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 35.32 | Đại học | D01,D04,D78,D90 | |
6 | Sư phạm tiếng Nhật (Xem) | 35.27 | Đại học | D01,D06,D78,D90 | |
7 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 34.92 | Đại học | D01,D78,D90 | |
8 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 34.23 | Đại học | D01,D06,D78,D90 | |
9 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 32.99 | Đại học | D01,D03,D78,D90 | |
10 | Sư phạm Tiếng Đức (Xem) | 32.98 | Đại học | D01,D05,D78,D90 | |
11 | Ngôn ngữ Đức (Xem) | 32.83 | Đại học | D01,D05,D78,D90 | |
12 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 31.20 | Đại học | D01,D02,D78,D90 | |
13 | Ngôn ngữ Ả Rập (Xem) | 30.49 | Đại học | D01,D78,D90 | |
14 | Kinh tế – Tài chính*** (Xem) | 24.97 | Đại học | A01,D01,D78,D90 |