Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 27.55 D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 27.55 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 26.80 A00,A01,C00,D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
4 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 26.20 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
5 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 26.00 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
6 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 25.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
7 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 24.75 A00,A01,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 24.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
9 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 23.00 C00,D01,D09,V01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
10 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
11 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 21.00 C00,D01,D14,D15 Khoa Quốc Tế - ĐH Huế (DHI) (Xem) Huế
12 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
13 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
14 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
15 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
16 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
17 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
18 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
19 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
20 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM