Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Hồng Đức (HDT)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Tiểu học (Xem) 27.63 Đại học A00,C00,D01,M00
2 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 25.98 Đại học A01,D01,D09,D10
3 Giáo dục Mầm non (Xem) 25.67 Đại học M00,M05,M07,M11
4 Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) 24.78 Đại học A00,A02,B00,C01
5 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 22.15 Đại học A00,A01,D01,D84
6 Kế toán (Xem) 18.00 Đại học A00,C04,C14,D01
7 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 16.50 Đại học A00,C04,C14,D01
8 Ngôn ngữ Anh (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D14,D66
9 Công nghệ thông tin (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D84
10 Ngành Luật (Xem) 16.00 Đại học C00,C19,C20
11 Khoa học cây trồng (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C14,C20
12 Kiểm toán (Xem) 15.00 Đại học A00,C04,C14,D01
13 Quản lý đất đai (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C14,C20
14 Truyền thông đa phương tiện (Xem) 15.00 Đại học A01,C14,D01
15 Chăn nuôi thú y (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C14,C20
16 Quản trị khách sạn (Xem) 15.00 Đại học C04,C14,C20,D01
17 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,C20,D66
18 Du lịch (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,C20,D66
19 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,B00
20 Kinh tế (Xem) 15.00 Đại học A00,C04,C14,D01