Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHT)
-
Địa chỉ:
334 đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Trụ sở chính)19 Lê Thánh Tông, Hoàn Kiếm, Hà Nội182 Lương Thế Vinh, Quận Thanh X
-
Điện thoại:
0243.557.9076
0243.858.5279
-
Website:
http://tuyensinh.hus.vnu.edu.vn/
-
E-mail:
tuvantuyensinh@hus.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học dữ liệu (Xem) | 34.85 | Đại học | A00; A01; D07; D08 | |
2 | Khoa học máy tính và thông tin* (Xem) | 34.70 | Đại học | A00; A01;D07;D08 | |
3 | Toán tin (Xem) | 34.25 | Đại học | A00; A01;D07;D08 | |
4 | Toán học (Xem) | 33.40 | Đại học | A00; A01; D07; D08 | |
5 | Kỹ thuật điện tử và tin học* (Xem) | 25.65 | Đại học | A00; A01; B00; CO1 | |
6 | Hoá dược (Xem) | 24.60 | Đại học | A00; B00; D07 | |
7 | Khoa học và công nghệ thực phẩm* (Xem) | 24.35 | Đại học | A00; A01; B00; D07 | |
8 | Vật lý học (Xem) | 24.20 | Đại học | A00; A01;B00; C01 | |
9 | Công nghệ sinh học (Xem) | 24.05 | Đại học | A00; A02; B00; B08 | |
10 | Hoá học (Xem) | 23.65 | Đại học | A00; B00; D07 | |
11 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) | 23.25 | Đại học | A00; B00; D07 | |
12 | Sinh học (Xem) | 23.00 | Đại học | A00; A02; B00; B08 | |
13 | Sinh dược học* (Xem) | 23.00 | Đại học | A00; A02; B00; B08 | |
14 | Khoa học vật liệu (Xem) | 22.75 | Đại học | A00; A01;B00; C01 | |
15 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản* (Xem) | 22.45 | Đại học | A00; A01;B00;D10 | |
16 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân (Xem) | 21.30 | Đại học | A00; A01;B00; CO1 | |
17 | Quản lý tải nguyên và môi trường (Xem) | 21.00 | Đại học | A00; A01;B00; D07 | |
18 | Quản lý đất đai (Xem) | 20.90 | Đại học | A00; A01;B00;D10 | |
19 | Khoa học thông tin địa không gian* (Xem) | 20.40 | Đại học | A00; A01;B00;D10 | |
20 | Địa lý tự nhiên (Xem) | 20.30 | Đại học | A00; A01;B00;D10 |