Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Quy Nhơn (DQN)

  • Địa chỉ:

    Số 170, An Dương Vương, TP Quy Nhơn, Bình Định

  • Điện thoại:

    1800558849

  • Website:

    http://tuyensinh.qnu.edu.vn/

  • E-mail:

    tuvantuyensinh@qnu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Lịch sử (Xem) 25.75 Đại học C00,C19,D14
2 Sư phạm Toán học (Xem) 25.25 Đại học A00,A01
3 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 25.25 Đại học C00,D14,D15
4 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 24.75 Đại học D01
5 Giáo dục Chính trị (Xem) 24.50 Đại học C00,C19,D01
6 Giáo dục Tiểu học (Xem) 24.45 Đại học A00,C00,D01
7 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) 24.25 Đại học C00,C19,C20
8 Sư phạm Vật lý (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,A02
9 Sư phạm Địa lý (Xem) 23.50 Đại học A00,C00,D15
10 Giáo dục Thể chất (Xem) 22.25 Đại học T00,T02,T03,T05
11 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 22.25 Đại học A01,D01,D04,D15
12 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 22.00 Đại học A00,A01
13 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01
14 Giáo dục Mầm non (Xem) 20.25 Đại học M00
15 Sư phạm Sinh học (Xem) 20.00 Đại học A02,B00,B08
16 Ngôn ngữ Anh (Xem) 19.50 Đại học A01,D01,D14,D15
17 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D07
18 Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,A02,B00
19 Kinh tế (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,D01
20 Ngành Luật (Xem) 17.75 Đại học A00,C00,C19,D01