| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 25.19 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Quan hệ công chúng (7310201) (Xem) | 15.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 25.19 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Quan hệ công chúng (7310201) (Xem) | 15.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |