| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 25.39 | D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 25.39 | D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |