| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) | 15.00 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) | 15.00 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |