Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 17.01 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.50 A00,A02,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
4 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,V00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
6 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
7 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
8 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
9 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ