Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2016

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Y khoa (Xem) 20.00 Đại học A16,B00,D08,D90
2 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,C01
3 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,C02
4 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,C01,D01
5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,C01,D01
6 Hệ thống thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,C01,D01
7 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,C01,D01
8 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A16,D01
9 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,C01,D01
10 Luật kinh tế (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,C15,D01
11 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.00 Đại học D01,D14,D15,D72
12 Quan hệ quốc tế (Xem) 15.00 Đại học A01,C00,C15,D01
13 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,C15
14 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,C01,D01
15 Răng- Hàm -Mặt (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,D90
16 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,C01,D01