TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 24.25 | A00 | Học viện Ngoại giao (HQT) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
3 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 18.00 | A01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
4 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 15.00 | A01,C00,C15,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |