TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 15.50 | A01,D29 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 15.50 | A01,D01,D03,D29 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 15.00 | A16,C00,C15,D01 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |