Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)

  • Địa chỉ:

    828 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, TP HCM

  • Điện thoại:

    0965876700

  • Website:

    https://huflit.edu.vn/tuyen-sinh-39/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh (Xem) 22.25 Đại học A00,A01,D14,D15
2 Ngôn ngữ Anh (Xem) 22.25 Đại học A01,D14,D15
3 Đông phương học (Xem) 21.50 Đại học D01,D06,D14,D15
4 Đông phương học (Xem) 21.50 Đại học D06,D14,D15
5 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 21.25 Đại học A01,D01,D07,D11
6 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 21.25 Đại học A01,D07,D11 Tiếng Anh nhân hệ số 2
7 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D04,D14
8 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 21.00 Đại học A01,D01,D04,D14
9 Quản trị khách sạn (Xem) 20.75 Đại học A01,D01,D14,D15
10 Quản trị khách sạn (Xem) 20.75 Đại học A01,D14,D15 Tiếng Anh nhân hệ số 2
11 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 20.50 Đại học A01,D01,D14,D15
12 Quan hệ quốc tế (Xem) 20.50 Đại học A01,D01,D14,D15
13 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 20.50 Đại học A01,D14,D15 Tiếng Anh nhân hệ số 2
14 Quan hệ quốc tế (Xem) 20.50 Đại học A01,D14,D15 Tiếng Anh nhân hệ số 2
15 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 19.75 Đại học A00,A01,D07,D11
16 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 19.75 Đại học A01,D07,D11 Tiếng Anh nhân hệ số 2
17 Công nghệ thông tin (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,D01,D07
18 Kế toán (Xem) 18.50 Đại học A01,D01,D07,D11
19 Kế toán (Xem) 18.50 Đại học D01,D07,D11
20 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 18.00 Đại học A01,D01,D07,D11