Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) 28.63 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
122 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 28.57 D01,D02,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
123 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 28.53 D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
124 Đông phương học (QHX05) (Xem) 28.50 D04,D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
125 Đông phương học (QHX05) (Xem) 28.50 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
126 Đông phương học (QHX05) (Xem) 28.50 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
127 Đông phương học (QHX05) (Xem) 28.50 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
128 Marketing -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340115) (Xem) 28.50 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
129 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340101) (Xem) 28.50 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
130 Đông phương học (QHX05) (Xem) 28.50 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
131 Đông phương học (QHX05) (Xem) 28.50 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
132 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.47 D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
133 Truyền thông doanh nghiệp (7320109) (Xem) 28.25 D01,D03 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
134 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340101N) (Xem) 28.25 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
135 Tài chính - Ngân hàng (CLC) (QHE41) (Xem) 28.08 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
136 Kế toán (CLC) (QHE42) (Xem) 28.07 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
137 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) 28.00 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
138 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 28.00 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
139 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 27.85 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
140 Tiếng Anh thương mại (7220201D124) (Xem) 27.75 A01,D01,D10,D14 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng