101 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
102 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
18.50 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
103 |
Marketing (7340115Q) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
104 |
Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
105 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
106 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
107 |
Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) |
18.00 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
108 |
Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) |
18.00 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
109 |
Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) |
18.00 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
110 |
Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) |
18.00 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
111 |
Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) |
18.00 |
D01,D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
112 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
113 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
17.50 |
C04,D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
114 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
17.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
115 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
116 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
117 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
17.00 |
A10,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
118 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
17.00 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
119 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
17.00 |
C00 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) |
16.50 |
D01,D72,D78,R22,R25,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |