21 |
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) (TM11) (Xem) |
23.50 |
A00 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) (TM11) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
23.41 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
24 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
23.41 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
25 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) (TM06) (Xem) |
23.40 |
A00 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) (TM06) (Xem) |
23.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Logistics và quán lý chuỗi cung ứng (7510605D) (Xem) |
23.30 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
28 |
Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) (7510605D) (Xem) |
23.30 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
29 |
Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) (7510605D) (Xem) |
23.30 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
30 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
22.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
31 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
32 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
33 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
22.25 |
A01,D01,D07,D09 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
35 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
20.50 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
36 |
Kinh doanh quốc tế (QHQ01) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,D01,D03,D96,D97 |
Khoa Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
38 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,A08,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
20.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |