Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) (TM11) (Xem) 23.50 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
22 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) (TM11) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
23 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 23.41 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
24 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 23.41 C01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
25 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) (TM06) (Xem) 23.40 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
26 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) (TM06) (Xem) 23.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
27 Logistics và quán lý chuỗi cung ứng (7510605D) (Xem) 23.30 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
28 Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) (7510605D) (Xem) 23.30 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
29 Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) (7510605D) (Xem) 23.30 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
30 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 22.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
31 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
32 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 22.50 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
33 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 22.25 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
34 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 22.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
35 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 20.50 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
36 Kinh doanh quốc tế (QHQ01) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D03,D96,D97 Khoa Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
38 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 20.00 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
39 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
40 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 20.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội