Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A00,D01,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
42 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
43 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A00,D01,D90,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
45 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
46 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
47 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
48 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
49 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
50 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
51 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
52 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.50 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
53 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
54 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 15.75 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
55 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
56 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
57 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
58 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
59 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00,C04,D01,D07 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
60 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM