161 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580211) (Xem) |
13.00 |
A00,B00,D01,D10 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
162 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) |
13.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) |
Quảng Ninh |
163 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) |
13.00 |
A00,C01,C02,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
164 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
13.00 |
A00,C01,C02,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
165 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
13.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) |
Vĩnh Long |
166 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
13.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) |
Vĩnh Long |
167 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
13.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) |
Phú Yên |
168 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
13.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) |
Phú Yên |
169 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
13.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) |
Phú Yên |
170 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) |
13.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |