Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 14.00 A00,A01,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
122 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A00,A01,B08,C14 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
123 Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
124 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 14.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
125 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,V00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
126 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580211) (Xem) 14.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
127 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
128 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A00,A01,D07,K01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
129 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
130 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) TP HCM
131 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 14.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
132 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A01,A02,C01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
133 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) Hà Nội
134 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
135 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) Hà Nội
136 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 14.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
137 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
138 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 14.00 A00,A02,C01,D84 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An
139 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.00 A00,A01,C01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương
140 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A00,A01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội