1 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
21.10 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Việt Đức (VGU)
(Xem)
|
Bình Dương |
3 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
18.75 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
4 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
14.00 |
A01,C01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
13.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Việt Bắc (DVB)
(Xem)
|
Thái Nguyên |