Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)

  • Địa chỉ:

    Số 298 đường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội

  • Điện thoại:

    0243.7655.121 máy lẻ 277/224

  • Website:

    https://tuyensinh.haui.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@haui.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Quản trị nhân lực (Xem) 20.65 Đại học A00,A01,D01
22 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Xem) 20.50 Đại học A00,A01
23 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 20.50 Đại học A01,D01 Toán >=8.4 NV<=3
24 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,D01
25 Thiết kế thời trang (Xem) 20.35 Đại học A00,A01,D01,D14
26 Hệ thống thông tin (Xem) 20.20 Đại học A00,A01
27 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 20.20 Đại học A01,D01 Toán >=8.8 NV<=1
28 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 20.20 Đại học A01,D01 Toán >=8.2 NV<=14
29 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 20.20 Đại học A01,D01,D14
30 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 20.20 Đại học A00,A01,D01
31 Kế toán (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01
32 Kế toán (Xem) 20.00 Đại học A01,D01 Toán >=8 NV<=1
33 Điện tử - viễn thông (Xem) 19.75 Đại học A00,A01
34 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) 19.65 Đại học A00,A01
35 Kiểm toán (Xem) 19.30 Đại học A01,D01 Toán >=8.8 NV<=9
36 Quản trị văn phòng (Xem) 19.30 Đại học A01,D01 Toán >=7.6 NV<=5
37 Kiểm toán (Xem) 19.30 Đại học A00,A01,D01
38 Quản trị văn phòng (Xem) 19.30 Đại học A00,A01,D01
39 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) 19.15 Đại học A00,A01
40 Công nghệ thực phẩm (Xem) 19.05 Đại học A00,B00,D01,D07 Toán >=7.6 NV<=3