TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) | 14.00 | A01,C01,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) | 14.00 | A01,C01,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |