TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) | 14.00 | A01,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |