TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | TP HCM |
22 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | TP HCM |
23 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) | Hà Nội |
24 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 13.50 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên |