TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
81 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 13.50 | A01,D01,D90 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | Tiền Giang |
82 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 13.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) | Quảng Ninh |
83 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 13.00 | A00,A01,D01 | Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) | Hải Dương |