Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Hải Phòng (THP)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Thể chất (Xem) 24.00 Đại học T00,T01
2 Kiến trúc (Xem) 24.00 Đại học A00,A01
3 Kiến trúc (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,V00
4 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 23.00 Đại học D01,D03,D04,D06
5 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 21.00 Đại học A01,D01,D06,D15
6 Ngôn ngữ Anh (Xem) 18.50 Đại học A01,D01,D06,D15
7 Giáo dục Tiểu học (Xem) 18.00 Đại học A00,C01,C02,D01
8 Giáo dục Mầm non (Xem) 18.00 Đại học M00,M01,M02
9 Giáo dục Chính trị (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,C14,C15
10 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 18.00 Đại học C00,D01,D14,D15
11 Sư phạm Toán học (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C01,D01
12 Sư phạm Hóa học (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C01,D01
13 Sư phạm Vật lý (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C01,D01
14 Khoa học cây trồng (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,C02,D01
15 Giáo dục Mầm non (Xem) 16.00 Đại học M00,M01,M02
16 Du lịch (Xem) 16.00 Đại học C00,D01,D06,D15
17 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
18 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
19 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
20 Công nghệ thông tin (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01