Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
22 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
23 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,A09,B00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
24 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
25 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D84 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
26 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,D07 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
27 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
28 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,C14 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
29 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
30 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
31 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
32 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
33 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La