Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 A01,D01,D14,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
82 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D14,D15 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
83 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
84 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D15,D72,D78 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
85 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
86 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D10,D14,D15 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội
87 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D14,D15,D72 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
88 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
89 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D14,D15,D66 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem) TP HCM
90 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
91 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D12,D15,D66 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
92 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
93 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
94 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 13.50 D01,D14,D15,D66 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
95 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 13.50 D01,D14,D15,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
96 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 13.50 A01,D01,D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
97 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 13.50 D01,D14,D66 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
98 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 13.20 D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
99 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 13.00 D01,D72,D96 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi
100 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 13.00 A01,D01,D11,D66 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam