Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Kiến trúc (Xem) 15.00 Đại học V00,V01,V02
2 Công nghệ sinh học (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,D01,D08
3 Khoa học môi trường (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,D07,D15
4 Triết học (Xem) 14.00 Đại học A00,C19,D01,D66
5 Kỹ thuật địa chất (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,D01,D07
6 Kỹ thuật sinh học (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,D01,D08
7 Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,D07,D15
8 Triết học (Xem) 14.00 Đại học A08,C19,D01,D66
9 Báo chí (Xem) 13.50 Đại học C00,D01,D15
10 Công nghệ thông tin (Xem) 13.50 Đại học A00,A01,D01,D07
11 Lịch sử (Xem) 13.50 Đại học C00,C19,D01,D14
12 Công tác xã hội (Xem) 13.25 Đại học C00,C19,D01,D14
13 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 13.25 Đại học A00,B00,D01,D07
14 Hán - Nôm (Xem) 13.25 Đại học C00,C19,D14
15 Hóa học (Xem) 13.25 Đại học A00,B00,D01,D07
16 Quản lý nhà nước (Xem) 13.25 Đại học C14,C19,D01,D66
17 Văn học (Xem) 13.25 Đại học C00,C19,D14
18 Xã hội học (Xem) 13.25 Đại học C00,C19,D01,D14
19 Công tác xã hội (Xem) 13.25 Đại học C19,D01,D14
20 Hán - Nôm (Xem) 13.25 Đại học C00,C19,D01,D14