Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tâm lý học (7310401) (Xem) 22.00 B00,C00,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Tâm lý học (7310401) (Xem) 22.00 C00,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Tâm lý học (7310401) (Xem) 19.65 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Tâm lý học (7310401) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
5 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 B00,B03,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
6 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
7 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
8 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
9 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A01,D01,D08,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
10 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
11 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
12 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
13 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.00 B00,C00,C19,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
14 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
15 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.00 B00,C00,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
16 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.00 B08,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương